(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beta particle
C1

beta particle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt beta
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beta particle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một electron hoặc positron tốc độ cao được phát ra trong quá trình phân rã phóng xạ của hạt nhân nguyên tử.

Definition (English Meaning)

A high-speed electron or positron emitted in the radioactive decay of an atomic nucleus.

Ví dụ Thực tế với 'Beta particle'

  • "Beta particles can be stopped by a few millimeters of aluminum."

    "Các hạt beta có thể bị chặn lại bởi một vài milimet nhôm."

  • "The beta particle was detected using a Geiger counter."

    "Hạt beta đã được phát hiện bằng máy đếm Geiger."

  • "Beta particle radiation is used in some medical treatments."

    "Bức xạ hạt beta được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beta particle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beta particle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Beta particle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hạt beta là một loại bức xạ ion hóa. Hạt beta có thể là electron (beta trừ, mang điện tích âm) hoặc positron (beta cộng, mang điện tích dương). Chúng được phát ra từ hạt nhân của một nguyên tử trong quá trình phân rã beta. Khác với tia alpha (hạt nhân helium), hạt beta nhẹ hơn nhiều và có khả năng xuyên thấu lớn hơn. Phân biệt với tia gamma là bức xạ điện từ, không phải hạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

"of": Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'beta particle of radioactive decay'. "from": Dùng để chỉ nơi phát ra. Ví dụ: 'beta particle from the nucleus'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beta particle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)