(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alpha decay
C1

alpha decay

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân rã alpha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha decay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân nguyên tử phát ra một hạt alpha (hạt nhân heli) và biến đổi thành một hạt nhân có số khối nhỏ hơn 4 và số nguyên tử nhỏ hơn 2.

Definition (English Meaning)

A type of radioactive decay in which an atomic nucleus emits an alpha particle (helium nucleus) and transforms into a nucleus with a mass number 4 less and atomic number 2 less.

Ví dụ Thực tế với 'Alpha decay'

  • "The alpha decay of uranium-238 results in thorium-234 and an alpha particle."

    "Sự phân rã alpha của uranium-238 tạo ra thorium-234 và một hạt alpha."

  • "Scientists study alpha decay to understand the stability of heavy nuclei."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu sự phân rã alpha để hiểu sự ổn định của các hạt nhân nặng."

  • "Alpha decay is a common process in radioactive materials like uranium and thorium."

    "Phân rã alpha là một quá trình phổ biến trong các vật liệu phóng xạ như uranium và thorium."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha decay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alpha decay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Alpha decay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alpha decay thường xảy ra ở các hạt nhân nặng, không ổn định. Hạt alpha mang điện tích dương (+2) và có khối lượng đáng kể. Quá trình này làm giảm cả số proton và neutron trong hạt nhân, làm cho hạt nhân con ổn định hơn. Nó khác với beta decay (phân rã beta) liên quan đến phát xạ electron hoặc positron và gamma decay (phân rã gamma) liên quan đến phát xạ photon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng trải qua quá trình phân rã (ví dụ: alpha decay of uranium). 'in' có thể được sử dụng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà quá trình phân rã xảy ra (ví dụ: alpha decay in a nuclear reactor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha decay'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alpha decay releases alpha particles from the nucleus.
Phân rã alpha giải phóng các hạt alpha từ hạt nhân.
Phủ định
Alpha decay does not always result in a stable nucleus.
Phân rã alpha không phải lúc nào cũng tạo ra một hạt nhân ổn định.
Nghi vấn
Does alpha decay change the atomic number of the element?
Phân rã alpha có làm thay đổi số nguyên tử của nguyên tố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)