(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helium nucleus
C1

helium nucleus

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hạt nhân heli nhân heli
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helium nucleus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạt nhân của nguyên tử heli, bao gồm hai proton và hai neutron. Nó đồng nhất với một hạt alpha.

Definition (English Meaning)

The nucleus of a helium atom, consisting of two protons and two neutrons. It is identical to an alpha particle.

Ví dụ Thực tế với 'Helium nucleus'

  • "The alpha particle emitted during radioactive decay is essentially a helium nucleus."

    "Hạt alpha được phát ra trong quá trình phân rã phóng xạ về cơ bản là một hạt nhân heli."

  • "The fusion of hydrogen nuclei into helium nuclei is the primary energy source of stars."

    "Phản ứng tổng hợp hạt nhân hydro thành hạt nhân heli là nguồn năng lượng chính của các ngôi sao."

  • "Experiments involving the bombardment of materials with helium nuclei are used to study nuclear structure."

    "Các thí nghiệm liên quan đến việc bắn phá vật liệu bằng hạt nhân heli được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helium nucleus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: helium nucleus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Physics

Ghi chú Cách dùng 'Helium nucleus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'helium nucleus' thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hạt nhân và hóa học hạt nhân. Nó đặc biệt quan trọng khi thảo luận về sự phân rã alpha và các phản ứng hạt nhân. Sự đồng nhất với hạt alpha nhấn mạnh vai trò của nó trong bức xạ hạt nhân. Không nên nhầm lẫn với nguyên tử Heli hoàn chỉnh (bao gồm cả electron).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: 'Helium nucleus of an atom' (hạt nhân heli của một nguyên tử). Diễn tả sự sở hữu hoặc thành phần.
* in: 'Helium nucleus in the star' (hạt nhân heli trong ngôi sao). Diễn tả vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helium nucleus'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The helium nucleus contains two protons and two neutrons.
Hạt nhân helium chứa hai proton và hai neutron.
Phủ định
The experiment did not detect a helium nucleus in the sample.
Thí nghiệm không phát hiện hạt nhân helium trong mẫu.
Nghi vấn
Does the alpha particle consist of a helium nucleus?
Hạt alpha có bao gồm một hạt nhân helium không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)