(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alpha release
B2

alpha release

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên bản alpha bản phát hành alpha phiên bản thử nghiệm alpha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alpha release'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên bản phần mềm sơ bộ đang trong quá trình thử nghiệm nội bộ, thường không được phát hành cho công chúng.

Definition (English Meaning)

A preliminary version of software that is undergoing internal testing, typically not released to the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Alpha release'

  • "The company is currently working on the alpha release of their new operating system."

    "Công ty hiện đang làm việc trên phiên bản alpha của hệ điều hành mới của họ."

  • "We are currently testing the alpha release internally."

    "Chúng tôi hiện đang thử nghiệm phiên bản alpha nội bộ."

  • "The alpha release is not ready for public distribution."

    "Phiên bản alpha chưa sẵn sàng để phân phối công khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alpha release'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alpha release
  • Adjective: alpha
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prototype(bản mẫu)
early version(phiên bản ban đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Alpha release'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alpha release là giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát triển phần mềm, sau đó là beta release. Nó được sử dụng để kiểm tra chức năng cơ bản và tìm ra các lỗi nghiêm trọng trước khi phát hành cho một nhóm người dùng lớn hơn. Phiên bản alpha thường không ổn định và có thể chứa nhiều lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alpha release'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)