final release
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phiên bản cuối cùng của một sản phẩm, thường là phần mềm, được phát hành cho công chúng.
Definition (English Meaning)
The last version of a product, typically software, that is released to the general public.
Ví dụ Thực tế với 'Final release'
-
"The final release of the game is scheduled for next month."
"Phiên bản cuối cùng của trò chơi dự kiến sẽ được phát hành vào tháng tới."
-
"The company announced the final release of its new software."
"Công ty đã công bố phiên bản cuối cùng của phần mềm mới của mình."
-
"Users are eagerly awaiting the final release of the update."
"Người dùng đang háo hức chờ đợi phiên bản cuối cùng của bản cập nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Final release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: final release
- Adjective: final
- Adverb: finally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Final release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển phần mềm, trò chơi điện tử hoặc các sản phẩm công nghệ khác. Nó đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn phát triển và thử nghiệm, trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường. 'Final release' khác với 'beta release' (phiên bản thử nghiệm) hoặc 'early access' (truy cập sớm) vì nó được coi là phiên bản hoàn chỉnh và ổn định nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ sản phẩm cụ thể mà phiên bản cuối cùng được phát hành. Ví dụ: 'the final release of the operating system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Final release'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.