stable version
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable version'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản của phần mềm, hệ điều hành hoặc bất kỳ sản phẩm nào khác được coi là đáng tin cậy và không có lỗi hoặc sai sót lớn.
Definition (English Meaning)
A version of software, an operating system, or any other product that is considered reliable and free from major bugs or errors.
Ví dụ Thực tế với 'Stable version'
-
"Users are advised to upgrade to the stable version of the operating system."
"Người dùng nên nâng cấp lên phiên bản ổn định của hệ điều hành."
-
"The company released the stable version of its antivirus software."
"Công ty đã phát hành phiên bản ổn định của phần mềm diệt virus của mình."
-
"Before deploying the new application, make sure it's a stable version."
"Trước khi triển khai ứng dụng mới, hãy đảm bảo rằng đó là một phiên bản ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stable version'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stable version'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'stable version' thường được dùng để phân biệt với các phiên bản thử nghiệm (beta version) hoặc các phiên bản đang trong quá trình phát triển (development version). Nó nhấn mạnh tính ổn định, độ tin cậy và khả năng sử dụng hàng ngày mà không gặp phải các vấn đề nghiêm trọng. Khác với 'release candidate' (phiên bản ứng cử viên) vốn đang chờ được phát hành chính thức, 'stable version' đã được kiểm tra và chứng minh là đủ ổn định để sử dụng rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable version'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.