trance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái nửa tỉnh nửa mê, dường như ở giữa giấc ngủ và thức giấc, trong đó khả năng hoạt động tự nguyện có thể bị đình chỉ.
Definition (English Meaning)
A half-conscious state, seemingly between sleeping and waking, in which ability to function voluntarily may be suspended.
Ví dụ Thực tế với 'Trance'
-
"The hypnotist put her into a trance."
"Nhà thôi miên đã đưa cô ấy vào trạng thái thôi miên."
-
"She seemed to be in a trance, staring blankly ahead."
"Cô ấy dường như đang trong trạng thái thôi miên, nhìn vô hồn về phía trước."
-
"The repetitive beat of the music induced a trance-like state."
"Tiếng nhạc lặp đi lặp lại đã gây ra một trạng thái giống như thôi miên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trance' thường được sử dụng để mô tả trạng thái thôi miên, trạng thái xuất thần hoặc trạng thái tập trung cao độ đến mức mất nhận thức về môi trường xung quanh. Nó khác với 'sleep' (ngủ) ở chỗ vẫn có một mức độ nhận thức nhất định. So với 'coma' (hôn mê), 'trance' là trạng thái ít nghiêm trọng hơn và thường có thể hồi phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a trance’ chỉ trạng thái đang bị thôi miên hoặc xuất thần. ‘Into a trance’ chỉ hành động đi vào trạng thái đó. ‘Out of a trance’ chỉ hành động thoát khỏi trạng thái đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.