altering
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay đổi hoặc sửa đổi cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Changing or modifying something.
Ví dụ Thực tế với 'Altering'
-
"Altering the recipe slightly improved the taste."
"Việc thay đổi công thức một chút đã cải thiện hương vị."
-
"The tailor is altering the dress to fit perfectly."
"Người thợ may đang sửa lại chiếc váy để nó vừa vặn hoàn hảo."
-
"Altering your diet can have a positive impact on your health."
"Việc thay đổi chế độ ăn uống của bạn có thể có tác động tích cực đến sức khỏe của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Altering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Altering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Altering' là dạng V-ing của động từ 'alter'. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). 'Alter' nhấn mạnh vào việc thay đổi một cách nhỏ, có chủ ý và thường là vì một mục đích cụ thể. So với 'change' (thay đổi) rộng hơn, 'alter' mang tính điều chỉnh và tinh chỉnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Altering from' mô tả sự thay đổi từ trạng thái hoặc hình thức ban đầu. Ví dụ: 'Altering from a losing position to a winning one.' 'Altering to' mô tả sự thay đổi hướng tới một trạng thái hoặc hình thức mới. Ví dụ: 'Altering to a healthier lifestyle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Altering'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to alter her clothes to fit better when she was younger.
|
Cô ấy từng sửa quần áo của mình cho vừa vặn hơn khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to alter his opinions based on popular trends.
|
Anh ấy đã không từng thay đổi ý kiến của mình dựa trên các xu hướng phổ biến. |
| Nghi vấn |
Did they use to alter the recipe to make it healthier?
|
Họ đã từng thay đổi công thức để làm cho nó lành mạnh hơn phải không? |