(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ altering
B2

altering

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thay đổi sửa đổi điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay đổi hoặc sửa đổi cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Changing or modifying something.

Ví dụ Thực tế với 'Altering'

  • "Altering the recipe slightly improved the taste."

    "Việc thay đổi công thức một chút đã cải thiện hương vị."

  • "The tailor is altering the dress to fit perfectly."

    "Người thợ may đang sửa lại chiếc váy để nó vừa vặn hoàn hảo."

  • "Altering your diet can have a positive impact on your health."

    "Việc thay đổi chế độ ăn uống của bạn có thể có tác động tích cực đến sức khỏe của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Altering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: alter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Altering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Altering' là dạng V-ing của động từ 'alter'. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). 'Alter' nhấn mạnh vào việc thay đổi một cách nhỏ, có chủ ý và thường là vì một mục đích cụ thể. So với 'change' (thay đổi) rộng hơn, 'alter' mang tính điều chỉnh và tinh chỉnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'Altering from' mô tả sự thay đổi từ trạng thái hoặc hình thức ban đầu. Ví dụ: 'Altering from a losing position to a winning one.' 'Altering to' mô tả sự thay đổi hướng tới một trạng thái hoặc hình thức mới. Ví dụ: 'Altering to a healthier lifestyle.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Altering'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to alter her clothes to fit better when she was younger.
Cô ấy từng sửa quần áo của mình cho vừa vặn hơn khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to alter his opinions based on popular trends.
Anh ấy đã không từng thay đổi ý kiến của mình dựa trên các xu hướng phổ biến.
Nghi vấn
Did they use to alter the recipe to make it healthier?
Họ đã từng thay đổi công thức để làm cho nó lành mạnh hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)