transforming
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transforming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'transform': trải qua hoặc gây ra một sự thay đổi hoàn toàn hoặc lớn về hình thức, diện mạo, tính cách, v.v.
Definition (English Meaning)
Present participle of transform: undergoing or causing a complete or major change in appearance, form, character, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Transforming'
-
"The city is transforming into a modern metropolis."
"Thành phố đang biến đổi thành một đô thị hiện đại."
-
"Transforming data into useful information is a key skill."
"Biến đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích là một kỹ năng quan trọng."
-
"The artist is transforming ordinary materials into stunning sculptures."
"Nghệ sĩ đang biến những vật liệu bình thường thành những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transforming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transforming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng như một động tính từ (participial adjective), 'transforming' mô tả một cái gì đó có khả năng hoặc đang thực hiện một sự biến đổi. Khi sử dụng như một danh động từ (gerund), nó đề cập đến hành động biến đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transforming into' chỉ sự biến đổi thành một cái gì đó khác. Ví dụ: 'Transforming water into ice'. 'Transforming from' chỉ sự biến đổi từ một trạng thái ban đầu. Ví dụ: 'Transforming from a caterpillar to a butterfly'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transforming'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To transform old habits requires consistent effort.
|
Để thay đổi những thói quen cũ đòi hỏi sự nỗ lực liên tục. |
| Phủ định |
It's important not to transform criticism into self-doubt.
|
Điều quan trọng là không biến sự chỉ trích thành sự nghi ngờ bản thân. |
| Nghi vấn |
Why did she decide to transform her career path?
|
Tại sao cô ấy quyết định thay đổi con đường sự nghiệp của mình? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Technology can transform our lives in many ways.
|
Công nghệ có thể thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. |
| Phủ định |
The government should not transform the city center without consulting the residents.
|
Chính phủ không nên thay đổi trung tâm thành phố mà không tham khảo ý kiến của người dân. |
| Nghi vấn |
Could this new discovery transform the future of medicine?
|
Liệu khám phá mới này có thể thay đổi tương lai của y học không? |