converting
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang chuyển đổi, biến đổi một cái gì đó thành một hình thức hoặc trạng thái khác.
Definition (English Meaning)
Changing something into a different form or state.
Ví dụ Thực tế với 'Converting'
-
"She is converting her garage into a home office."
"Cô ấy đang chuyển đổi gara của mình thành một văn phòng tại nhà."
-
"Converting the old warehouse into apartments is a major project."
"Việc chuyển đổi nhà kho cũ thành căn hộ là một dự án lớn."
-
"He's been converting to a vegan diet for health reasons."
"Anh ấy đã chuyển sang chế độ ăn thuần chay vì lý do sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Converting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: convert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Converting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Converting" là dạng V-ing (dạng gerund hoặc present participle) của động từ "convert". Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Sắc thái nghĩa của nó nhấn mạnh vào quá trình biến đổi, thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **converting X into Y:** Biến đổi X thành Y. Ví dụ: converting data into information.
* **converting X from Y:** Chuyển đổi X từ Y. Ví dụ: converting sunlight from solar energy.
* **converting X to Y:** Chuyển đổi X sang Y. Ví dụ: converting the file to PDF format.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Converting'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is converting its old factory: it's updating all the machinery to increase production.
|
Công ty đang chuyển đổi nhà máy cũ của mình: họ đang nâng cấp tất cả máy móc để tăng sản lượng. |
| Phủ định |
He isn't converting to a new religion: he's just exploring different philosophies.
|
Anh ấy không chuyển đổi sang một tôn giáo mới: anh ấy chỉ đang khám phá các triết lý khác nhau. |
| Nghi vấn |
Are they converting the attic into a bedroom: a cozy space for guests?
|
Họ có đang chuyển đổi tầng áp mái thành phòng ngủ không: một không gian ấm cúng cho khách? |