(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modifying
B2

modifying

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang sửa đổi đang điều chỉnh sửa đổi điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ "modify": thực hiện những thay đổi một phần hoặc nhỏ đối với một thứ gì đó, thường là để cải thiện nó hoặc làm cho nó bớt cực đoan hơn.

Definition (English Meaning)

Present participle of modify: making partial or minor changes to something, typically so as to improve it or to make it less extreme.

Ví dụ Thực tế với 'Modifying'

  • "They are modifying the software to meet the new requirements."

    "Họ đang sửa đổi phần mềm để đáp ứng các yêu cầu mới."

  • "Modifying the recipe slightly improved the flavor."

    "Việc điều chỉnh công thức một chút đã cải thiện hương vị."

  • "She is modifying her presentation to make it more engaging."

    "Cô ấy đang sửa đổi bài thuyết trình của mình để làm cho nó hấp dẫn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: modify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Modifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng "modifying", người ta thường ám chỉ một quá trình đang diễn ra, không phải là một hành động đã hoàn thành. Nó thường đi kèm với các trợ động từ như "is", "are", "was", "were", "being", "have been", "has been", "had been" để tạo thành các thì tiếp diễn. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund), đóng vai trò như một danh từ trong câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for with

"Modifying by" thường chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện sự thay đổi. Ví dụ: "Modifying the code by adding comments."
"Modifying for" thường chỉ mục đích của việc thay đổi. Ví dụ: "Modifying the software for better performance."
"Modifying with" thường chỉ công cụ hoặc vật liệu được sử dụng để thực hiện thay đổi. Ví dụ: "Modifying the design with new features."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modifying'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modifying the code is essential for improving software performance.
Sửa đổi mã là điều cần thiết để cải thiện hiệu suất phần mềm.
Phủ định
I don't appreciate modifying my work without permission.
Tôi không thích việc sửa đổi công việc của tôi mà không được phép.
Nghi vấn
Is modifying the data the only way to fix the problem?
Có phải sửa đổi dữ liệu là cách duy nhất để khắc phục sự cố không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software code is being modified to improve performance.
Mã phần mềm đang được sửa đổi để cải thiện hiệu suất.
Phủ định
The original document was not modified without authorization.
Tài liệu gốc không được sửa đổi mà không có sự cho phép.
Nghi vấn
Will the terms of the contract be modified before signing?
Các điều khoản của hợp đồng sẽ được sửa đổi trước khi ký kết chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)