(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alternative cost
C1

alternative cost

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi một hành động được chọn thay vì một hành động khác.

Definition (English Meaning)

The potential benefit that is forfeited when one course of action is chosen over another.

Ví dụ Thực tế với 'Alternative cost'

  • "The alternative cost of investing in stocks is the interest you could have earned from a savings account."

    "Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào cổ phiếu là lãi suất bạn có thể kiếm được từ tài khoản tiết kiệm."

  • "Businesses must consider the alternative cost when making investment decisions."

    "Các doanh nghiệp phải xem xét chi phí cơ hội khi đưa ra quyết định đầu tư."

  • "The alternative cost of going to a movie is the money you could have spent on something else."

    "Chi phí cơ hội của việc đi xem phim là số tiền bạn có thể đã chi cho thứ khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alternative cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

explicit cost(chi phí hiển thị)
implicit cost(chi phí ẩn) sunk cost(chi phí chìm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Alternative cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chi phí cơ hội (alternative cost) đại diện cho giá trị của sự lựa chọn tốt nhất tiếp theo bị bỏ qua. Nó không chỉ giới hạn ở chi phí bằng tiền mà còn bao gồm các yếu tố vô hình như thời gian, nỗ lực và niềm vui. Ví dụ, nếu bạn chọn học đại học thay vì đi làm, chi phí cơ hội là số tiền bạn có thể kiếm được khi đi làm và kinh nghiệm làm việc bạn sẽ tích lũy được. Khác với *explicit cost* (chi phí hiển thị) là các chi phí thực tế bằng tiền bỏ ra, *implicit cost* (chi phí ẩn) là chi phí cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

*of*: 'the alternative cost of this decision'. *to*: 'the alternative cost to choosing this option'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative cost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)