implicit cost
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicit cost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí ẩn là chi phí cơ hội của việc sử dụng các nguồn lực mà doanh nghiệp đã sở hữu. Nó thể hiện thu nhập mà doanh nghiệp hy sinh bằng cách sử dụng các nguồn lực mà nó sở hữu, thay vì bán những nguồn lực đó trên thị trường.
Definition (English Meaning)
The opportunity cost of using resources that are already owned by the firm. It represents the income the firm sacrifices by employing resources that it owns, rather than selling those resources in the market.
Ví dụ Thực tế với 'Implicit cost'
-
"The implicit cost of the owner's time spent managing the business should be considered when calculating the true profitability."
"Chi phí ẩn cho thời gian chủ sở hữu dành để quản lý doanh nghiệp nên được xem xét khi tính toán lợi nhuận thực tế."
-
"If a small business owner uses a room in their house as an office, the rent they could have received by renting out that room is an implicit cost."
"Nếu một chủ doanh nghiệp nhỏ sử dụng một phòng trong nhà của họ làm văn phòng, thì số tiền thuê mà họ có thể nhận được bằng cách cho thuê căn phòng đó là một chi phí ẩn."
-
"The implicit cost of using company-owned equipment instead of renting it out is the potential rental income foregone."
"Chi phí ẩn của việc sử dụng thiết bị thuộc sở hữu của công ty thay vì cho thuê là thu nhập cho thuê tiềm năng bị mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implicit cost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: implicit cost
- Adjective: implicit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implicit cost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chi phí ẩn, còn được gọi là chi phí ngầm định, đại diện cho giá trị của những lợi ích bị bỏ qua khi một doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực nội bộ thay vì lựa chọn lựa chọn tốt nhất tiếp theo. Nó trái ngược với chi phí hiện, là các chi phí phát sinh trực tiếp bằng tiền mặt. Hiểu được chi phí ẩn là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh hợp lý và đánh giá lợi nhuận kinh tế thực tế, khác với lợi nhuận kế toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chi phí ẩn *của* một hành động (implicit cost *of* an action): chỉ chi phí cơ hội phát sinh từ hành động đó. Chi phí ẩn *trong* một quyết định (implicit cost *in* a decision): chỉ chi phí cơ hội được xem xét khi đưa ra quyết định đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicit cost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.