though
Liên từ (Conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Though'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặc dù; dẫu cho.
Ví dụ Thực tế với 'Though'
-
"Though it was raining, we went for a walk."
"Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo."
-
"I'm not a great cook, though I enjoy baking."
"Tôi không phải là một đầu bếp giỏi, mặc dù tôi thích nướng bánh."
-
"She said she'd be late, though I'm not sure why."
"Cô ấy nói cô ấy sẽ đến muộn, mặc dù tôi không chắc tại sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Though'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Though'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Được dùng để diễn tả sự tương phản hoặc nhượng bộ. Thường đứng đầu mệnh đề phụ, có thể dùng thay cho 'although' hoặc 'even though', nhưng 'though' có phần thân mật hơn và phổ biến hơn trong văn nói. Có thể đặt ở cuối câu để nhấn mạnh sự tương phản, lúc này thường có dấu phẩy trước 'though'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Though'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.