(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ though
B1

though

Liên từ (Conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

mặc dù dẫu cho tuy nhiên dù vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Though'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặc dù; dẫu cho.

Definition (English Meaning)

Despite the fact that; although.

Ví dụ Thực tế với 'Though'

  • "Though it was raining, we went for a walk."

    "Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo."

  • "I'm not a great cook, though I enjoy baking."

    "Tôi không phải là một đầu bếp giỏi, mặc dù tôi thích nướng bánh."

  • "She said she'd be late, though I'm not sure why."

    "Cô ấy nói cô ấy sẽ đến muộn, mặc dù tôi không chắc tại sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Though'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

because(bởi vì)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Though'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Được dùng để diễn tả sự tương phản hoặc nhượng bộ. Thường đứng đầu mệnh đề phụ, có thể dùng thay cho 'although' hoặc 'even though', nhưng 'though' có phần thân mật hơn và phổ biến hơn trong văn nói. Có thể đặt ở cuối câu để nhấn mạnh sự tương phản, lúc này thường có dấu phẩy trước 'though'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Though'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)