even though
Liên từ (Conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Even though'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặc dù, dẫu cho, dù cho.
Ví dụ Thực tế với 'Even though'
-
"Even though it was raining, we decided to go for a walk."
"Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo."
-
"Even though he was tired, he finished the report."
"Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn hoàn thành báo cáo."
-
"Even though I disagree with you, I respect your opinion."
"Mặc dù tôi không đồng ý với bạn, tôi vẫn tôn trọng ý kiến của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Even though'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Even though'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Even though" được sử dụng để diễn tả sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề. Nó nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi một điều gì đó xảy ra mặc dù một điều kiện hoặc tình huống khác có thể cản trở điều đó. "Even though" mạnh hơn "though" và "although" về mặt nhấn mạnh sự tương phản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Even though'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he studied hard, he didn't get the grade he wanted.
|
Mặc dù anh ấy đã học hành chăm chỉ, anh ấy vẫn không đạt được điểm mà anh ấy mong muốn. |
| Phủ định |
Even though they didn't have much money, they weren't unhappy.
|
Mặc dù họ không có nhiều tiền, họ vẫn không hề bất hạnh. |
| Nghi vấn |
Even though it was raining, did she still go for a run?
|
Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đi chạy bộ sao? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though it was raining, I went for a walk, enjoying the fresh air.
|
Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi dạo, tận hưởng không khí trong lành. |
| Phủ định |
Even though he studied hard, he didn't pass the exam, which was quite disappointing.
|
Mặc dù anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy vẫn không vượt qua kỳ thi, điều này khá là thất vọng. |
| Nghi vấn |
Even though she apologized, does he still hold a grudge, a question I've been pondering?
|
Mặc dù cô ấy đã xin lỗi, liệu anh ấy vẫn còn giận, một câu hỏi mà tôi đã suy ngẫm? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though I had studied hard, I would have failed the exam if I hadn't gotten extra help.
|
Mặc dù tôi đã học hành chăm chỉ, tôi vẫn có thể đã trượt kỳ thi nếu tôi không nhận được sự giúp đỡ thêm. |
| Phủ định |
Even though she hadn't saved enough money, she wouldn't have missed the opportunity to travel if her family hadn't supported her.
|
Mặc dù cô ấy đã không tiết kiệm đủ tiền, cô ấy đã không bỏ lỡ cơ hội đi du lịch nếu gia đình cô ấy không hỗ trợ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Even though he had practiced a lot, would he have won the competition if the other contestants hadn't been disqualified?
|
Mặc dù anh ấy đã luyện tập rất nhiều, liệu anh ấy có thắng cuộc thi nếu những người chơi khác không bị loại? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though it's raining, she is going to go for a walk.
|
Mặc dù trời đang mưa, cô ấy vẫn sẽ đi dạo. |
| Phủ định |
Even though he promised, he is not going to help us.
|
Mặc dù anh ấy đã hứa, anh ấy sẽ không giúp chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Even though she is tired, is she going to finish the project tonight?
|
Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy có định hoàn thành dự án tối nay không? |