(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rust
B1

rust

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gỉ sét mục nát hao mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp gỉ sét màu nâu đỏ hình thành trên sắt hoặc thép do tác động của hơi ẩm và không khí.

Definition (English Meaning)

A reddish-brown coating formed on iron or steel by the action of moisture and air.

Ví dụ Thực tế với 'Rust'

  • "The old car was covered in rust."

    "Chiếc xe cũ bị bao phủ bởi gỉ sét."

  • "The bridge was showing signs of rust."

    "Cây cầu đang có dấu hiệu bị gỉ sét."

  • "His skills have rusted from lack of practice."

    "Kỹ năng của anh ấy đã mai một do thiếu luyện tập (nghĩa bóng)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

iron(sắt)
steel(thép)
metal(kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gỉ sét là sản phẩm của quá trình oxy hóa kim loại, đặc biệt là sắt. Nó khác với sự ăn mòn nói chung, là quá trình làm suy yếu hoặc phá hủy vật liệu do phản ứng hóa học. Gỉ sét thường được coi là một vấn đề vì nó làm suy yếu cấu trúc kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"Rust of": Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của gỉ. Ví dụ: 'The rust of iron'. "Rust with": Có thể dùng để chỉ sự bao phủ hoặc nhiễm gỉ. Ví dụ: 'Covered with rust'. Tuy nhiên, 'with' ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)