(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ easily
B1

easily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ dàng một cách dễ dàng không khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dễ dàng, không gặp khó khăn hay tốn nhiều công sức.

Definition (English Meaning)

Without difficulty or effort.

Ví dụ Thực tế với 'Easily'

  • "She can easily solve this problem."

    "Cô ấy có thể dễ dàng giải quyết vấn đề này."

  • "The code can be easily modified."

    "Đoạn mã có thể được sửa đổi một cách dễ dàng."

  • "They easily won the game."

    "Họ đã dễ dàng chiến thắng trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Easily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: easily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Easily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Easily' thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc quá trình có thể được thực hiện một cách trôi chảy, không vướng mắc. So với các từ như 'simply' hay 'readily', 'easily' nhấn mạnh vào việc thiếu sự khó khăn hơn là sự đơn giản hoặc sẵn sàng. Ví dụ, 'He can easily lift that box' ngụ ý rằng việc nâng chiếc hộp không hề gây ra khó khăn cho anh ấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Easily'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can easily solve this problem.
Cô ấy có thể dễ dàng giải quyết vấn đề này.
Phủ định
They cannot easily accept the changes.
Họ không thể dễ dàng chấp nhận những thay đổi.
Nghi vấn
Can you easily understand what he is saying?
Bạn có dễ dàng hiểu những gì anh ấy đang nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)