easily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ dàng, không gặp khó khăn hay tốn nhiều công sức.
Definition (English Meaning)
Without difficulty or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Easily'
-
"She can easily solve this problem."
"Cô ấy có thể dễ dàng giải quyết vấn đề này."
-
"The code can be easily modified."
"Đoạn mã có thể được sửa đổi một cách dễ dàng."
-
"They easily won the game."
"Họ đã dễ dàng chiến thắng trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Easily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: easily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Easily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Easily' thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc quá trình có thể được thực hiện một cách trôi chảy, không vướng mắc. So với các từ như 'simply' hay 'readily', 'easily' nhấn mạnh vào việc thiếu sự khó khăn hơn là sự đơn giản hoặc sẵn sàng. Ví dụ, 'He can easily lift that box' ngụ ý rằng việc nâng chiếc hộp không hề gây ra khó khăn cho anh ấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Easily'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can easily solve this problem.
|
Cô ấy có thể dễ dàng giải quyết vấn đề này. |
| Phủ định |
They cannot easily accept the changes.
|
Họ không thể dễ dàng chấp nhận những thay đổi. |
| Nghi vấn |
Can you easily understand what he is saying?
|
Bạn có dễ dàng hiểu những gì anh ấy đang nói không? |