(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amateurish
B2

amateurish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghiệp dư không chuyên thiếu chuyên nghiệp non tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amateurish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu kỹ năng, nghiệp dư, không chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

Showing a lack of skill; not professional.

Ví dụ Thực tế với 'Amateurish'

  • "The play was amateurish and poorly written."

    "Vở kịch nghiệp dư và viết rất tệ."

  • "His painting looked very amateurish."

    "Bức tranh của anh ta trông rất nghiệp dư."

  • "The website design was amateurish and ineffective."

    "Thiết kế trang web rất nghiệp dư và không hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amateurish'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

novice(người mới bắt đầu, người tập sự)
rookie(lính mới, người mới vào nghề)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Amateurish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amateurish' thường được dùng để mô tả một cái gì đó được làm hoặc thực hiện một cách vụng về, thiếu tinh tế, thể hiện sự thiếu kinh nghiệm hoặc đào tạo chuyên môn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích chất lượng kém. Khác với 'unprofessional' (thiếu chuyên nghiệp) tập trung vào hành vi hoặc đạo đức làm việc, 'amateurish' tập trung vào kỹ năng và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amateurish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)