amateurishly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amateurishly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nghiệp dư; thiếu kỹ năng hoặc tính chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
In an amateur manner; without skill or professionalism.
Ví dụ Thực tế với 'Amateurishly'
-
"The play was amateurishly staged."
"Vở kịch được dàn dựng một cách nghiệp dư."
-
"He amateurishly attempted to fix the car himself."
"Anh ta đã cố gắng tự sửa chiếc xe một cách nghiệp dư."
-
"The website was designed amateurishly, with poor layout and graphics."
"Trang web được thiết kế một cách nghiệp dư, với bố cục và đồ họa kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amateurishly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: amateurishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amateurishly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amateurishly' được dùng để mô tả cách thức thực hiện một hành động nào đó một cách vụng về, thiếu kinh nghiệm và không chuyên nghiệp. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu sót về kỹ năng và kiến thức cần thiết. Khác với 'unprofessionally' có thể chỉ sự thiếu chuyên nghiệp về mặt đạo đức hoặc thái độ, 'amateurishly' tập trung vào sự thiếu kỹ năng chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amateurishly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decorated the cake amateurishly, and it was obvious to everyone.
|
Anh ấy trang trí chiếc bánh một cách nghiệp dư, và điều đó hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
They didn't handle the negotiations amateurishly; their professionalism was evident.
|
Họ không xử lý các cuộc đàm phán một cách nghiệp dư; sự chuyên nghiệp của họ đã được thể hiện rõ. |
| Nghi vấn |
Did she paint the portrait amateurishly, or did she have some prior experience?
|
Cô ấy vẽ bức chân dung một cách nghiệp dư, hay cô ấy đã có kinh nghiệm trước đó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more diligently, he wouldn't have performed so amateurishly.
|
Nếu anh ấy luyện tập chăm chỉ hơn, anh ấy đã không biểu diễn một cách nghiệp dư như vậy. |
| Phủ định |
If the director hadn't handled the actors amateurishly, the play might not have been such a failure.
|
Nếu đạo diễn không xử lý các diễn viên một cách nghiệp dư, vở kịch có lẽ đã không thất bại đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the painting have sold for more if the artist hadn't presented it so amateurishly?
|
Bức tranh có bán được giá cao hơn không nếu họa sĩ không trưng bày nó một cách nghiệp dư như vậy? |