(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambient noise
B2

ambient noise

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng ồn xung quanh tiếng ồn nền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambient noise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng ồn xung quanh; tiếng ồn nền (tồn tại trong một không gian hoặc địa điểm cụ thể).

Definition (English Meaning)

Background noise present in a scene or location.

Ví dụ Thực tế với 'Ambient noise'

  • "The ambient noise in the recording made it difficult to understand the speaker."

    "Tiếng ồn xung quanh trong bản ghi âm khiến cho việc hiểu người nói trở nên khó khăn."

  • "The microphone picked up a lot of ambient noise."

    "Micro đã thu rất nhiều tiếng ồn xung quanh."

  • "We used special equipment to reduce the ambient noise in the studio."

    "Chúng tôi đã sử dụng thiết bị đặc biệt để giảm tiếng ồn xung quanh trong phòng thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambient noise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ambient noise
  • Adjective: ambient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

background noise(tiếng ồn nền)
environmental noise(tiếng ồn môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

white noise(tiếng ồn trắng)
noise pollution(ô nhiễm tiếng ồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ambient noise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ loại tiếng ồn không mong muốn hoặc không đáng kể, thường liên tục, làm ảnh hưởng đến khả năng nghe rõ các âm thanh quan trọng khác. Khác với 'noise pollution' (ô nhiễm tiếng ồn), 'ambient noise' chỉ đơn thuần là tiếng ồn có mặt, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ, trong một văn phòng, tiếng ồn của máy điều hòa, tiếng nói chuyện nhỏ, tiếng gõ bàn phím... tạo thành 'ambient noise'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambient noise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)