(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambient
B2

ambient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xung quanh môi trường xung quanh ánh sáng dịu nhẹ nhạc nền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến môi trường xung quanh trực tiếp của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

Relating to the immediate surroundings of something.

Ví dụ Thực tế với 'Ambient'

  • "The ambient lighting created a relaxing atmosphere."

    "Ánh sáng dịu nhẹ xung quanh tạo ra một bầu không khí thư giãn."

  • "The ambient noise was distracting."

    "Tiếng ồn xung quanh gây mất tập trung."

  • "The ambient temperature was perfect."

    "Nhiệt độ môi trường xung quanh thật hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ambient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

atmosphere(bầu không khí)
environment(môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Âm nhạc Môi trường Công nghệ)

Ghi chú Cách dùng 'Ambient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ambient' thường được dùng để mô tả các điều kiện hoặc yếu tố xung quanh, đặc biệt là những yếu tố ảnh hưởng đến cảm giác hoặc trải nghiệm. Nó có thể đề cập đến nhiệt độ, ánh sáng, âm thanh hoặc bầu không khí tổng thể. Khác với 'surrounding' có nghĩa đơn thuần là bao quanh, 'ambient' mang ý nghĩa về chất lượng, đặc điểm của môi trường xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Dùng để chỉ một vật thể hoặc người nằm trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The music was ambient in the restaurant.'
of: Dùng để chỉ một đặc tính của môi trường xung quanh. Ví dụ: 'The ambient temperature of the room.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)