ambitious goal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambitious goal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện mong muốn và quyết tâm mạnh mẽ để thành công.
Definition (English Meaning)
Having or showing a strong desire and determination to succeed.
Ví dụ Thực tế với 'Ambitious goal'
-
"She is ambitious for her children to have a better life."
"Cô ấy tham vọng cho con cái của mình có một cuộc sống tốt đẹp hơn."
-
"Setting ambitious goals can motivate you to work harder."
"Đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng có thể thúc đẩy bạn làm việc chăm chỉ hơn."
-
"He has ambitious goals for his future."
"Anh ấy có những mục tiêu đầy tham vọng cho tương lai của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambitious goal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goal
- Adjective: ambitious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambitious goal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ambitious' thường được dùng để mô tả người, kế hoạch hoặc mục tiêu có tính chất thách thức và đòi hỏi nỗ lực lớn để đạt được. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự quyết tâm và khát vọng. Khác với 'aspirational' (mang tính chất khát vọng, hướng tới một điều gì đó tốt đẹp nhưng không nhất thiết phải có kế hoạch cụ thể), 'ambitious' nhấn mạnh vào sự quyết tâm và kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ambitious for' dùng để chỉ mong muốn đạt được cái gì đó (ví dụ: ambitious for success). 'Ambitious in' dùng để chỉ sự tham vọng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: ambitious in his career).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambitious goal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.