(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambitious goal
B2

ambitious goal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu đầy tham vọng mục tiêu lớn mục tiêu có tính thách thức cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambitious goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện mong muốn và quyết tâm mạnh mẽ để thành công.

Definition (English Meaning)

Having or showing a strong desire and determination to succeed.

Ví dụ Thực tế với 'Ambitious goal'

  • "She is ambitious for her children to have a better life."

    "Cô ấy tham vọng cho con cái của mình có một cuộc sống tốt đẹp hơn."

  • "Setting ambitious goals can motivate you to work harder."

    "Đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng có thể thúc đẩy bạn làm việc chăm chỉ hơn."

  • "He has ambitious goals for his future."

    "Anh ấy có những mục tiêu đầy tham vọng cho tương lai của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambitious goal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

challenging goal(mục tiêu đầy thử thách)
demanding goal(mục tiêu đòi hỏi cao)
enterprising goal(mục tiêu táo bạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy goal(mục tiêu dễ dàng)
achievable goal(mục tiêu có thể đạt được)
realistic goal(mục tiêu thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

career goal(mục tiêu nghề nghiệp)
personal goal(mục tiêu cá nhân)
financial goal(mục tiêu tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Ambitious goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ambitious' thường được dùng để mô tả người, kế hoạch hoặc mục tiêu có tính chất thách thức và đòi hỏi nỗ lực lớn để đạt được. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự quyết tâm và khát vọng. Khác với 'aspirational' (mang tính chất khát vọng, hướng tới một điều gì đó tốt đẹp nhưng không nhất thiết phải có kế hoạch cụ thể), 'ambitious' nhấn mạnh vào sự quyết tâm và kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Ambitious for' dùng để chỉ mong muốn đạt được cái gì đó (ví dụ: ambitious for success). 'Ambitious in' dùng để chỉ sự tham vọng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: ambitious in his career).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambitious goal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)