(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenging goal
B2

challenging goal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu đầy thử thách mục tiêu khó nhằn mục tiêu đòi hỏi nỗ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính thử thách, khó khăn đòi hỏi khả năng và quyết tâm cao.

Definition (English Meaning)

Difficult in a way that tests your ability or determination.

Ví dụ Thực tế với 'Challenging goal'

  • "This project is a challenging but rewarding experience."

    "Dự án này là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá."

  • "Setting challenging goals is crucial for personal growth."

    "Việc đặt ra những mục tiêu đầy thử thách là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."

  • "He set a challenging goal for himself: to run a marathon."

    "Anh ấy đã đặt ra một mục tiêu đầy thử thách cho bản thân: chạy một cuộc thi marathon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging goal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)
effortless(dễ dàng, không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Challenging goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'challenging' thường được dùng để mô tả những nhiệm vụ, tình huống hoặc hoạt động đòi hỏi sự cố gắng và nỗ lực lớn để vượt qua. Nó nhấn mạnh khía cạnh phát triển bản thân và thu được những kinh nghiệm quý giá khi đối mặt với khó khăn. Khác với 'difficult' (khó khăn) đơn thuần, 'challenging' mang ý nghĩa tích cực hơn, gợi ý về cơ hội để học hỏi và trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging goal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)