(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career goal
B2

career goal

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu nghề nghiệp mục tiêu sự nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành tựu hoặc khát vọng cụ thể liên quan đến sự nghiệp mà một người đặt mục tiêu đạt được.

Definition (English Meaning)

A specific achievement or aspiration related to one's professional life that one aims to accomplish.

Ví dụ Thực tế với 'Career goal'

  • "Her career goal is to become a software engineer at a leading tech company."

    "Mục tiêu sự nghiệp của cô ấy là trở thành một kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ hàng đầu."

  • "Setting realistic career goals is crucial for long-term success."

    "Đặt mục tiêu nghề nghiệp thực tế là rất quan trọng cho thành công lâu dài."

  • "He achieved his career goal of becoming a CEO before the age of 40."

    "Anh ấy đã đạt được mục tiêu nghề nghiệp là trở thành CEO trước tuổi 40."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career goal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career goal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

professional objective(mục tiêu nghề nghiệp)
career objective(mục tiêu sự nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Hướng nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Career goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'career aspiration' (khát vọng nghề nghiệp), 'career goal' mang tính cụ thể và có thể đo lường được hơn. Nó thường liên quan đến một thời hạn hoặc một kết quả cụ thể. Ví dụ, 'trở thành giám đốc tài chính trong vòng 5 năm' là một career goal, trong khi 'muốn thành công trong lĩnh vực tài chính' là một career aspiration.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for towards

'in' được dùng khi nói đến lĩnh vực mà mục tiêu hướng tới (career goal in finance). 'for' được dùng khi nói đến mục tiêu vì điều gì (career goal for financial stability). 'towards' được dùng khi nói đến sự tiến triển đến mục tiêu (working towards a career goal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career goal'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I should set a clear career goal to guide my professional development.
Tôi nên đặt ra một mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng để định hướng sự phát triển chuyên môn của mình.
Phủ định
You shouldn't abandon your career goal just because of a few setbacks.
Bạn không nên từ bỏ mục tiêu nghề nghiệp của mình chỉ vì một vài thất bại.
Nghi vấn
Could achieving this career goal lead to greater job satisfaction?
Liệu việc đạt được mục tiêu nghề nghiệp này có thể dẫn đến sự hài lòng trong công việc lớn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)