(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outpatient
B2

outpatient

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh nhân ngoại trú ngoại trú điều trị ngoại trú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outpatient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân được điều trị y tế mà không cần nhập viện).

Definition (English Meaning)

A patient who receives medical treatment without being admitted to a hospital.

Ví dụ Thực tế với 'Outpatient'

  • "The hospital has a large outpatient clinic."

    "Bệnh viện có một phòng khám ngoại trú lớn."

  • "She goes to the hospital for outpatient treatment twice a week."

    "Cô ấy đến bệnh viện điều trị ngoại trú hai lần một tuần."

  • "The new outpatient facility will improve access to care."

    "Cơ sở ngoại trú mới sẽ cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outpatient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outpatient
  • Adjective: outpatient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

clinic(phòng khám)
hospital(bệnh viện)
treatment(điều trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Outpatient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outpatient' dùng để chỉ những người đến bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở y tế khác để điều trị nhưng không ở lại qua đêm. Khác với 'inpatient' (bệnh nhân nội trú) là người phải nhập viện để điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Sử dụng 'as' để chỉ vai trò của bệnh nhân: 'She was treated as an outpatient'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outpatient'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the outpatient clinic was surprisingly efficient today!
Ồ, phòng khám bệnh nhân ngoại trú hôm nay hiệu quả đáng ngạc nhiên!
Phủ định
Oh no, the outpatient department isn't accepting new patients this week!
Ôi không, khoa bệnh nhân ngoại trú không tiếp nhận bệnh nhân mới trong tuần này!
Nghi vấn
Hey, is this the right waiting area for outpatient appointments?
Này, đây có phải là khu vực chờ đúng cho các cuộc hẹn khám ngoại trú không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The outpatient clinic provides convenient care for patients who don't need hospitalization.
Phòng khám ngoại trú cung cấp dịch vụ chăm sóc thuận tiện cho bệnh nhân không cần nhập viện.
Phủ định
She is not an outpatient; she was admitted to the hospital last night.
Cô ấy không phải là bệnh nhân ngoại trú; cô ấy đã được nhập viện tối qua.
Nghi vấn
Are you an outpatient at this hospital, or are you here for a consultation?
Bạn là bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện này hay bạn đến đây để tư vấn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new hospital wing opens, they will have treated thousands of outpatients.
Vào thời điểm khu mới của bệnh viện mở cửa, họ sẽ đã điều trị cho hàng ngàn bệnh nhân ngoại trú.
Phủ định
By next year, the hospital won't have converted all the records to outpatient electronic format.
Đến năm sau, bệnh viện sẽ chưa chuyển đổi tất cả hồ sơ sang định dạng điện tử cho bệnh nhân ngoại trú.
Nghi vấn
Will the clinic have scheduled all the outpatient appointments by the end of the week?
Phòng khám có lên lịch tất cả các cuộc hẹn khám ngoại trú vào cuối tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)