(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sniper
B2

sniper

noun

Nghĩa tiếng Việt

xạ thủ bắn tỉa lính bắn tỉa người bắn tỉa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sniper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bắn tỉa từ một vị trí ẩn nấp, đặc biệt là người có kỹ năng bắn chính xác ở tầm xa.

Definition (English Meaning)

A person who shoots from a concealed place, especially one skilled in precision shooting at long range.

Ví dụ Thực tế với 'Sniper'

  • "The sniper took aim and fired."

    "Người bắn tỉa ngắm bắn và khai hỏa."

  • "The sniper was well-hidden in the trees."

    "Người bắn tỉa được giấu kín trong những hàng cây."

  • "Police snipers were deployed to the rooftop."

    "Lính bắn tỉa cảnh sát đã được triển khai lên nóc nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sniper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sniper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Sniper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sniper' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc cảnh sát, ám chỉ một người lính hoặc nhân viên thực thi pháp luật được huấn luyện đặc biệt để bắn hạ mục tiêu từ xa, thường là từ vị trí ẩn mình. Sự khác biệt chính so với 'marksman' là sniper thường hoạt động độc lập hoặc trong nhóm nhỏ, sử dụng ngụy trang và kỹ năng quan sát để xác định và tiêu diệt mục tiêu một cách bí mật. 'Marksman' có thể chỉ người bắn giỏi nói chung, không nhất thiết phải có kỹ năng ẩn nấp và hoạt động độc lập như sniper.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Sniper of' thường dùng để chỉ người bắn tỉa của một đơn vị hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'He is a sniper of the elite force.' ('Anh ta là một lính bắn tỉa của lực lượng tinh nhuệ.') 'Sniper with' thường dùng để chỉ người bắn tỉa với một loại vũ khí hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: 'He is a sniper with exceptional accuracy.' ('Anh ta là một lính bắn tỉa với độ chính xác vượt trội.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sniper'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the sniper had been very patient.
Anh ấy nói rằng tay bắn tỉa đã rất kiên nhẫn.
Phủ định
She told me that she hadn't seen the sniper anywhere.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không nhìn thấy tay bắn tỉa ở bất cứ đâu.
Nghi vấn
They asked if the sniper was still in the area.
Họ hỏi liệu tay bắn tỉa còn ở trong khu vực hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)