guerrilla warfare
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guerrilla warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức chiến tranh bất quy tắc, trong đó một nhóm nhỏ các chiến binh, chẳng hạn như dân thường vũ trang, sử dụng các chiến thuật quân sự bao gồm phục kích, phá hoại, đột kích, chiến tranh du kích, chiến thuật đánh nhanh rút gọn và tính cơ động, để chống lại một quân đội truyền thống lớn hơn và kém cơ động hơn.
Definition (English Meaning)
A form of irregular warfare in which a small group of combatants, such as armed civilians, uses military tactics including ambushes, sabotage, raids, petty warfare, hit-and-run tactics, and mobility, to fight a larger and less-mobile traditional military.
Ví dụ Thực tế với 'Guerrilla warfare'
-
"The rebels employed guerrilla warfare to harass the government troops."
"Quân nổi dậy sử dụng chiến tranh du kích để quấy rối quân đội chính phủ."
-
"Guerrilla warfare was a key factor in the Vietnam War."
"Chiến tranh du kích là một yếu tố then chốt trong Chiến tranh Việt Nam."
-
"The rebels used guerrilla warfare tactics to disrupt the enemy's supply lines."
"Quân nổi dậy đã sử dụng các chiến thuật chiến tranh du kích để phá vỡ đường tiếp tế của địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guerrilla warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guerrilla warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guerrilla warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến tranh du kích tập trung vào việc sử dụng địa hình, sự quen thuộc với địa phương và sự hỗ trợ của người dân để chống lại quân đội chính quy. Nó khác với chiến tranh thông thường ở chỗ không có mặt trận cố định và thường dựa vào các cuộc tấn công bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in guerrilla warfare`: Được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc chiến thuật được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh du kích. * `against guerrilla warfare`: Được sử dụng để chỉ một nỗ lực chống lại hoặc ngăn chặn chiến tranh du kích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guerrilla warfare'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the dense jungle, guerrilla warfare, a tactic of ambush and sabotage, proved highly effective against the larger, conventional army.
|
Trong khu rừng rậm rạp, chiến tranh du kích, một chiến thuật phục kích và phá hoại, tỏ ra rất hiệu quả chống lại đội quân lớn hơn, chính quy hơn. |
| Phủ định |
Despite their initial successes, the rebels, lacking resources and popular support, could not sustain guerrilla warfare, and their movement eventually collapsed.
|
Mặc dù có những thành công ban đầu, nhưng quân nổi dậy, thiếu nguồn lực và sự ủng hộ của quần chúng, không thể duy trì chiến tranh du kích, và phong trào của họ cuối cùng đã sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Considering the terrain, the political climate, and the disparity in military strength, is guerrilla warfare, a strategy of the weak against the strong, the only viable option for resistance?
|
Xét về địa hình, tình hình chính trị và sự chênh lệch về sức mạnh quân sự, liệu chiến tranh du kích, một chiến lược của kẻ yếu chống lại kẻ mạnh, có phải là lựa chọn khả thi duy nhất để kháng cự? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebels had employed guerrilla warfare tactics before the government forces arrived, leading to significant early victories.
|
Quân nổi dậy đã sử dụng các chiến thuật chiến tranh du kích trước khi lực lượng chính phủ đến, dẫn đến những chiến thắng sớm đáng kể. |
| Phủ định |
The military had not anticipated guerrilla warfare, which significantly hampered their initial response.
|
Quân đội đã không lường trước được chiến tranh du kích, điều này đã cản trở đáng kể phản ứng ban đầu của họ. |
| Nghi vấn |
Had the villagers learned guerrilla warfare strategies before the occupation began?
|
Liệu dân làng đã học các chiến lược chiến tranh du kích trước khi cuộc chiếm đóng bắt đầu? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's guerrilla warfare tactics proved surprisingly effective.
|
Chiến thuật chiến tranh du kích của quốc gia đó tỏ ra hiệu quả đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The government's response to guerrilla warfare isn't always successful in the short term.
|
Phản ứng của chính phủ đối với chiến tranh du kích không phải lúc nào cũng thành công trong ngắn hạn. |
| Nghi vấn |
Is the rebel group's guerrilla warfare the only option they see?
|
Chiến tranh du kích của nhóm nổi dậy có phải là lựa chọn duy nhất mà họ thấy? |