amd (age-related macular degeneration)
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amd (age-related macular degeneration)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, một bệnh lý có thể dẫn đến mờ hoặc mất thị lực ở trung tâm trường nhìn.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for age-related macular degeneration, a medical condition that can result in blurred or no vision in the center of the visual field.
Ví dụ Thực tế với 'Amd (age-related macular degeneration)'
-
"The patient was diagnosed with AMD."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác."
-
"Regular eye exams can help detect AMD early."
"Khám mắt định kỳ có thể giúp phát hiện sớm bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amd (age-related macular degeneration)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: age-related macular degeneration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amd (age-related macular degeneration)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
AMD là một thuật ngữ chuyên ngành y học. Nó thường được sử dụng bởi các chuyên gia y tế, bệnh nhân và trong các tài liệu y khoa. Cần lưu ý rằng 'age-related' là một yếu tố quan trọng của bệnh, phân biệt nó với các dạng thoái hóa điểm vàng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amd (age-related macular degeneration)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.