vision loss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vision loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất thị lực, hoặc sự suy giảm khả năng nhìn.
Ví dụ Thực tế với 'Vision loss'
-
"The patient experienced vision loss after the accident."
"Bệnh nhân bị mất thị lực sau vụ tai nạn."
-
"Sudden vision loss can be a sign of a serious medical condition."
"Mất thị lực đột ngột có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng."
-
"Many people experience gradual vision loss as they age."
"Nhiều người bị suy giảm thị lực dần dần khi họ già đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vision loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vision loss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vision loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Vision loss" là một thuật ngữ chung bao gồm các mức độ suy giảm thị lực khác nhau, từ suy giảm nhẹ đến mù hoàn toàn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả tình trạng này do bệnh tật, chấn thương hoặc các yếu tố khác. Cần phân biệt với các thuật ngữ khác như "blindness" (mù), chỉ tình trạng mất thị lực hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
*Vision loss from macular degeneration.* (Mất thị lực do thoái hóa điểm vàng.)
*Vision loss due to glaucoma.* (Mất thị lực do bệnh tăng nhãn áp.)
*Living with vision loss.* (Sống chung với tình trạng mất thị lực.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vision loss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.