(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ american
B1

american

adjective

Nghĩa tiếng Việt

người Mỹ thuộc về nước Mỹ kiểu Mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'American'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, người dân hoặc văn hóa của nó.

Definition (English Meaning)

Relating to the United States of America, its people, or its culture.

Ví dụ Thực tế với 'American'

  • "American cars are often large."

    "Xe hơi Mỹ thường có kích thước lớn."

  • "He speaks American English."

    "Anh ấy nói tiếng Anh Mỹ."

  • "American football is a popular sport."

    "Bóng bầu dục Mỹ là một môn thể thao phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'American'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: American
  • Adjective: American
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'American'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này dùng để mô tả nguồn gốc, quốc tịch, đặc điểm văn hóa hoặc sản phẩm có xuất xứ từ Hoa Kỳ. Thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'American'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The American tourist, who was visiting Paris, lost his passport.
Người du khách Mỹ, người đang tham quan Paris, đã làm mất hộ chiếu của mình.
Phủ định
The American citizen, who hadn't voted in years, was surprised to be called for jury duty.
Công dân Mỹ, người đã không bỏ phiếu trong nhiều năm, đã ngạc nhiên khi được gọi cho nhiệm vụ bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Is she the American artist whose paintings are displayed in the gallery?
Cô ấy có phải là nghệ sĩ người Mỹ có những bức tranh được trưng bày trong phòng trưng bày không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be American and stand up for your beliefs.
Hãy là người Mỹ và đứng lên vì niềm tin của bạn.
Phủ định
Don't be American just in name; live it!
Đừng chỉ là người Mỹ trên danh nghĩa; hãy sống như một người Mỹ!
Nghi vấn
Please, tell me what makes you feel American.
Làm ơn hãy cho tôi biết điều gì khiến bạn cảm thấy mình là người Mỹ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)