amnion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amnion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màng ối, màng trong cùng bao quanh phôi của động vật có vú, chim hoặc bò sát.
Definition (English Meaning)
The innermost membrane that encloses the embryo of a mammal, bird, or reptile.
Ví dụ Thực tế với 'Amnion'
-
"The amnion protects the developing fetus from injury."
"Màng ối bảo vệ thai nhi đang phát triển khỏi tổn thương."
-
"Rupture of the amnion signals the start of labor."
"Sự vỡ màng ối báo hiệu sự bắt đầu của quá trình chuyển dạ."
-
"The amnion is derived from extraembryonic mesoderm."
"Màng ối có nguồn gốc từ trung bì ngoài phôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amnion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amnion
- Adjective: amniotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amnion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màng ối là một màng mỏng, dai nhưng trong suốt, chứa đầy chất lỏng ối, có vai trò bảo vệ phôi thai khỏi các chấn động cơ học, duy trì nhiệt độ ổn định, và cho phép phôi thai cử động tự do. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, y học sản khoa và phôi học. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các khái niệm liên quan bao gồm 'amniotic sac' (túi ối) và 'fetal membranes' (màng thai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng:
- 'amnion of the fetus': đề cập đến màng ối của thai nhi.
- 'amnion in pregnancy': đề cập đến màng ối trong quá trình mang thai.
- 'amnion around the embryo': đề cập đến màng ối bao quanh phôi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amnion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.