measure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị hoặc hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng trong đo lường; một thiết bị được sử dụng để đo lường.
Definition (English Meaning)
A standard unit or system used in measuring; a device used for measuring.
Ví dụ Thực tế với 'Measure'
-
"What is the measure of this room?"
"Kích thước của căn phòng này là bao nhiêu?"
-
"The new law is a measure of the government's commitment to environmental protection."
"Luật mới là một minh chứng cho cam kết của chính phủ đối với việc bảo vệ môi trường."
-
"Please measure the length and width of the table."
"Xin vui lòng đo chiều dài và chiều rộng của cái bàn."
-
"We need to take immediate measures to prevent the spread of the disease."
"Chúng ta cần thực hiện các biện pháp ngay lập tức để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa danh từ của 'measure' rất rộng, bao gồm cả đơn vị đo lường (như mét, kg) và các công cụ (như thước, cân). Nó cũng có thể đề cập đến kết quả của một phép đo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Measure of' thường dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của cái gì đó. 'Measure for' thường dùng để chỉ mục đích đo lường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.