amylase
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amylase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một enzyme, chủ yếu được tìm thấy trong nước bọt và dịch tụy, có tác dụng chuyển đổi tinh bột và glycogen thành các loại đường đơn giản.
Definition (English Meaning)
An enzyme, found chiefly in saliva and pancreatic fluid, that converts starch and glycogen into simple sugars.
Ví dụ Thực tế với 'Amylase'
-
"The doctor ordered an amylase test to check for pancreatitis."
"Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm amylase để kiểm tra bệnh viêm tụy."
-
"Elevated amylase levels in the blood can indicate pancreatic problems."
"Nồng độ amylase tăng cao trong máu có thể cho thấy các vấn đề về tuyến tụy."
-
"Amylase breaks down complex carbohydrates into simpler sugars."
"Amylase phân hủy carbohydrate phức tạp thành các loại đường đơn giản hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amylase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amylase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amylase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amylase là một enzyme tiêu hóa quan trọng. Nó xúc tác quá trình thủy phân tinh bột thành các phân tử đường nhỏ hơn như maltose và glucose. Có hai loại amylase chính: alpha-amylase (endoglycosidase) và beta-amylase (exoglycosidase). Alpha-amylase hoạt động ngẫu nhiên dọc theo chuỗi tinh bột, trong khi beta-amylase cắt các đơn vị maltose từ đầu không khử của chuỗi tinh bột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Amylase 'in' saliva indicates its presence and function within the saliva. Amylase 'of' the pancreas specifies its origin. Ví dụ: 'Amylase in saliva begins the digestion of carbohydrates.' 'The amylase of the pancreas is crucial for starch breakdown in the small intestine.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amylase'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The human body relies on crucial enzymes: amylase, protease, and lipase.
|
Cơ thể con người dựa vào các enzyme quan trọng: amylase, protease và lipase. |
| Phủ định |
This digestive process isn't functioning correctly: amylase levels are low.
|
Quá trình tiêu hóa này không hoạt động bình thường: nồng độ amylase thấp. |
| Nghi vấn |
Is the pancreas functioning correctly: is it producing enough amylase?
|
Tuyến tụy có hoạt động bình thường không: nó có sản xuất đủ amylase không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The human body produces amylase to break down starch.
|
Cơ thể người sản xuất amylase để phân hủy tinh bột. |
| Phủ định |
The test didn't show that the sample lacked amylase.
|
Kết quả xét nghiệm không cho thấy mẫu thiếu amylase. |
| Nghi vấn |
What role does amylase play in digestion?
|
Amylase đóng vai trò gì trong quá trình tiêu hóa? |