(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ starch
B1

starch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh bột hồ (quần áo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Starch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại carbohydrate rắn, màu trắng, không vị, là dạng dự trữ năng lượng chính ở thực vật và là một loại thực phẩm quan trọng.

Definition (English Meaning)

A white, tasteless, solid carbohydrate that is the chief storage form of energy in plants and that is an important foodstuff.

Ví dụ Thực tế với 'Starch'

  • "Potatoes are a good source of starch."

    "Khoai tây là một nguồn tinh bột tốt."

  • "Cornstarch is often used as a thickening agent in sauces."

    "Bột bắp thường được sử dụng làm chất làm đặc trong nước sốt."

  • "My grandmother used to starch all of her linens."

    "Bà tôi thường hồ tất cả khăn trải giường của bà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Starch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Starch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tinh bột là một polysaccharide carbohydrate bao gồm một lượng lớn các đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic. Nó được sản xuất bởi hầu hết các loại cây xanh như một kho lưu trữ năng lượng. Về mặt dinh dưỡng, tinh bột là một carbohydrate phức tạp. Khác với đường đơn giản (monosaccharide) và đường đôi (disaccharide), tinh bột cần được phân hủy bởi enzyme để có thể hấp thụ được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

`Starch in`: tinh bột có trong (ví dụ: Starch in potatoes). `Starch from`: tinh bột từ (ví dụ: Starch from corn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Starch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)