amylum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amylum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng tinh bột, đặc biệt là từ các loại ngũ cốc.
Definition (English Meaning)
A form of starch, especially from grains.
Ví dụ Thực tế với 'Amylum'
-
"The amylum in the potato is converted to sugar during cooking."
"Tinh bột trong khoai tây được chuyển hóa thành đường trong quá trình nấu nướng."
-
"Amylum is a key ingredient in many processed foods."
"Tinh bột là một thành phần quan trọng trong nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn."
-
"The properties of amylum are studied in food science."
"Các tính chất của tinh bột được nghiên cứu trong khoa học thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amylum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amylum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amylum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amylum' ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay thế bằng 'starch'. Nó mang tính học thuật và kỹ thuật hơn, thường thấy trong các tài liệu khoa học và lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amylum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.