(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anaerobics
B2

anaerobics

noun

Nghĩa tiếng Việt

các bài tập kỵ khí thể dục kỵ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaerobics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bài tập thể chất đủ mạnh để tạo ra lactate (axit lactic). Nó được sử dụng bởi các vận động viên trong các môn thể thao không đòi hỏi sức bền để tăng cường sức mạnh, tốc độ và uy lực và bởi những người tập thể hình để xây dựng khối lượng cơ bắp.

Definition (English Meaning)

Physical exercise intense enough to cause lactate to form. It is used by athletes in non-endurance sports to promote strength, speed and power and by body builders to build muscle mass.

Ví dụ Thực tế với 'Anaerobics'

  • "Anaerobics, such as sprinting and weightlifting, are excellent for building muscle."

    "Các bài tập kỵ khí, chẳng hạn như chạy nước rút và cử tạ, rất tuyệt vời để xây dựng cơ bắp."

  • "She incorporates anaerobics into her training routine."

    "Cô ấy kết hợp các bài tập kỵ khí vào thói quen tập luyện của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anaerobics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resistance training(tập luyện đối kháng)
strength training(tập luyện sức mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

aerobics(thể dục nhịp điệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Thể thao Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Anaerobics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anaerobics đề cập đến các hoạt động không sử dụng oxy một cách hiệu quả. Nó liên quan đến các đợt hoạt động cường độ cao, ngắn hạn, trong đó nhu cầu oxy vượt quá khả năng cung cấp của cơ thể. Điều này trái ngược với 'aerobics' (thể dục nhịp điệu), đòi hỏi oxy để tạo năng lượng trong thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'Anaerobics *in* sports like weightlifting...' (Anaerobics *trong* các môn thể thao như cử tạ...). 'Anaerobics are good *for* building strength.' (Anaerobics tốt *cho* việc xây dựng sức mạnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaerobics'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will focus on anaerobic exercises to build strength.
Cô ấy sẽ tập trung vào các bài tập kỵ khí để xây dựng sức mạnh.
Phủ định
They are not going to do anaerobics tomorrow because they are resting.
Họ sẽ không tập các bài tập kỵ khí vào ngày mai vì họ đang nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Will he be doing anaerobics at the gym later?
Anh ấy sẽ tập các bài tập kỵ khí ở phòng gym sau chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)