analgesics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analgesics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuốc giảm đau, loại thuốc làm giảm hoặc loại bỏ cơn đau.
Definition (English Meaning)
A medication that reduces or eliminates pain.
Ví dụ Thực tế với 'Analgesics'
-
"The doctor prescribed analgesics for her back pain."
"Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau cho chứng đau lưng của cô ấy."
-
"She took analgesics to cope with the chronic pain."
"Cô ấy uống thuốc giảm đau để đối phó với cơn đau mãn tính."
-
"Some analgesics can have side effects, so it's important to follow the doctor's instructions."
"Một số thuốc giảm đau có thể có tác dụng phụ, vì vậy điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analgesics'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analgesics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Analgesics là một thuật ngữ chung cho các loại thuốc được sử dụng để giảm đau. Chúng khác với thuốc gây mê (anesthetics), làm mất cảm giác hoàn toàn. Analgesics có thể là thuốc không kê đơn (over-the-counter - OTC) như paracetamol (acetaminophen) hoặc ibuprofen, hoặc thuốc kê đơn (prescription) mạnh hơn như opioid.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'analgesics for pain': Chỉ mục đích sử dụng, giảm đau gì.
- 'analgesics to relieve discomfort': Mục đích cụ thể hơn, giảm sự khó chịu.
- 'analgesics with other medications': Chỉ sự kết hợp với các thuốc khác để tăng hiệu quả hoặc giảm tác dụng phụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analgesics'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's pain was effectively alleviated with analgesics.
|
Cơn đau của bệnh nhân đã được giảm bớt hiệu quả bằng thuốc giảm đau. |
| Phủ định |
The surgery was not performed because analgesic methods were not considered sufficient.
|
Ca phẫu thuật đã không được thực hiện vì các phương pháp giảm đau được cho là không đủ. |
| Nghi vấn |
Can stronger analgesic be prescribed after the first dose didn't work?
|
Có thể kê toa thuốc giảm đau mạnh hơn sau khi liều đầu tiên không có tác dụng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor prescribed analgesics for her chronic pain.
|
Bác sĩ kê thuốc giảm đau cho chứng đau mãn tính của cô ấy. |
| Phủ định |
This analgesic doesn't seem to be working; my headache is still severe.
|
Thuốc giảm đau này dường như không có tác dụng; cơn đau đầu của tôi vẫn còn dữ dội. |
| Nghi vấn |
Are analgesics the only treatment option for this type of pain?
|
Thuốc giảm đau có phải là lựa chọn điều trị duy nhất cho loại đau này không? |