opioids
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opioids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm thuốc bao gồm heroin (một loại thuốc phi pháp), các opioid tổng hợp như fentanyl, và các thuốc giảm đau được kê đơn hợp pháp, như oxycodone, hydrocodone, codeine, morphine và nhiều loại khác. Opioids có liên quan về mặt hóa học và tương tác với các thụ thể opioid trên các tế bào thần kinh trong cơ thể và não bộ.
Definition (English Meaning)
A class of drugs that include the illegal drug heroin, synthetic opioids such as fentanyl, and pain relievers available legally by prescription, such as oxycodone, hydrocodone, codeine, morphine, and many others. Opioids are chemically related and interact with opioid receptors on nerve cells in the body and brain.
Ví dụ Thực tế với 'Opioids'
-
"The doctor prescribed opioids for the patient's severe pain."
"Bác sĩ đã kê đơn thuốc opioid cho cơn đau dữ dội của bệnh nhân."
-
"The opioid crisis is a major public health concern in the United States."
"Cuộc khủng hoảng opioid là một mối lo ngại lớn về sức khỏe cộng đồng ở Hoa Kỳ."
-
"Long-term use of opioids can lead to addiction."
"Sử dụng opioid lâu dài có thể dẫn đến nghiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opioids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opioids (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opioids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Opioids được sử dụng chủ yếu để giảm đau, nhưng cũng có thể gây nghiện. Việc sử dụng opioids cần được kiểm soát chặt chẽ bởi bác sĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Opioids act **on** opioid receptors.
- Opioids are prescribed **for** pain relief.
- The effects of opioids **in** the brain are complex.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opioids'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor explained the risks: Opioids can be highly addictive.
|
Bác sĩ giải thích những rủi ro: Opioids có thể gây nghiện cao. |
| Phủ định |
The patient was adamant: He would not take opioids for his pain management.
|
Bệnh nhân kiên quyết: Anh ấy sẽ không dùng opioids để kiểm soát cơn đau của mình. |
| Nghi vấn |
The study questioned the effectiveness of long-term opioid use: Is it truly beneficial for chronic pain patients?
|
Nghiên cứu đặt câu hỏi về hiệu quả của việc sử dụng opioid lâu dài: Nó có thực sự có lợi cho bệnh nhân đau mãn tính không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Opioids are often prescribed for pain management after surgery.
|
Opioids thường được kê đơn để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật. |
| Phủ định |
Opioids are not always the best solution for chronic pain.
|
Opioids không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho cơn đau mãn tính. |
| Nghi vấn |
Are opioids addictive?
|
Opioids có gây nghiện không? |