nsaids
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nsaids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuốc chống viêm không steroid; một nhóm thuốc làm giảm đau, giảm viêm, hạ sốt và ngăn ngừa cục máu đông. Tác dụng phụ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể, liều lượng và thời gian sử dụng, nhưng chủ yếu bao gồm tăng nguy cơ loét và chảy máu đường tiêu hóa, đau tim và bệnh thận.
Definition (English Meaning)
Nonsteroidal anti-inflammatory drugs; a class of drugs that reduces pain, decreases inflammation, reduces fever, and prevents blood clots. Side effects depend on the specific drug, its dose and duration of use, but largely include an increased risk of gastrointestinal ulcers and bleeds, heart attack, and kidney disease.
Ví dụ Thực tế với 'Nsaids'
-
"NSAIDs are commonly prescribed for pain relief and inflammation."
"NSAID thường được kê đơn để giảm đau và giảm viêm."
-
"Patients taking NSAIDs should be monitored for potential side effects."
"Bệnh nhân dùng NSAID cần được theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn."
-
"Long-term use of NSAIDs can increase the risk of heart attack."
"Sử dụng NSAID lâu dài có thể làm tăng nguy cơ đau tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nsaids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nsaids
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nsaids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
NSAIDs là một nhóm thuốc đa dạng, bao gồm các thuốc như ibuprofen, naproxen, diclofenac, và aspirin (ở liều thấp). Cần lưu ý rằng acetaminophen (paracetamol) không phải là NSAID vì nó chủ yếu có tác dụng giảm đau và hạ sốt, chứ không có tác dụng chống viêm đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
NSAIDs are used *for* pain relief. NSAIDs can lead *to* gastrointestinal issues. The role of NSAIDs *in* treating inflammation is well-established.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nsaids'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.