(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ side effect
B2

side effect

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác dụng phụ hậu quả không mong muốn ảnh hưởng ngoài ý muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Side effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác dụng không mong muốn hoặc thứ yếu của một loại thuốc hoặc liệu pháp.

Definition (English Meaning)

An unintended or secondary effect of a drug or therapy.

Ví dụ Thực tế với 'Side effect'

  • "One of the side effects of this medicine is drowsiness."

    "Một trong những tác dụng phụ của thuốc này là gây buồn ngủ."

  • "The new law had several unexpected side effects."

    "Luật mới có một vài tác dụng phụ không lường trước được."

  • "Chemotherapy can have some unpleasant side effects."

    "Hóa trị có thể có một số tác dụng phụ khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Side effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: side effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học Công nghệ Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Side effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực y học, 'side effect' thường mang nghĩa tiêu cực, đề cập đến các triệu chứng hoặc vấn đề phát sinh do dùng thuốc hoặc điều trị. Tuy nhiên, đôi khi 'side effect' có thể là tích cực hoặc trung tính. Cần phân biệt với 'adverse effect' (tác dụng phụ có hại), thường được dùng để chỉ các tác dụng phụ nghiêm trọng và không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Khi đi với 'of', 'side effect' thường theo sau bởi nguyên nhân, ví dụ: 'the side effects of the medication'. Khi đi với 'from', 'side effect' thường đứng sau nguyên nhân gây ra nó, ví dụ: 'I suffered side effects from the treatment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Side effect'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding the side effect is a key concern for many patients.
Tránh tác dụng phụ là một mối quan tâm chính đối với nhiều bệnh nhân.
Phủ định
Not experiencing a side effect doesn't always mean the treatment is ineffective.
Việc không gặp tác dụng phụ không phải lúc nào cũng có nghĩa là phương pháp điều trị không hiệu quả.
Nghi vấn
Is reporting every side effect necessary during clinical trials?
Có cần thiết phải báo cáo mọi tác dụng phụ trong các thử nghiệm lâm sàng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the drug had not been tested thoroughly, the patient would have experienced a severe side effect.
Nếu thuốc không được kiểm nghiệm kỹ lưỡng, bệnh nhân đã phải trải qua một tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phủ định
If the doctor had not warned me about the side effect, I would not have been prepared for it.
Nếu bác sĩ không cảnh báo tôi về tác dụng phụ, tôi đã không được chuẩn bị cho nó.
Nghi vấn
Would the company have released the drug if they had known about the rare side effect?
Liệu công ty có phát hành loại thuốc này nếu họ biết về tác dụng phụ hiếm gặp đó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient experienced a side effect after taking the medication.
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân đã trải qua một tác dụng phụ sau khi uống thuốc.
Phủ định
She said that she did not expect any side effects from the new treatment.
Cô ấy nói rằng cô ấy không mong đợi bất kỳ tác dụng phụ nào từ phương pháp điều trị mới.
Nghi vấn
He asked if the new drug had any severe side effects.
Anh ấy hỏi liệu thuốc mới có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The side effect of the medication was a persistent cough.
Tác dụng phụ của thuốc là ho dai dẳng.
Phủ định
There was no side effect observed after the treatment.
Không có tác dụng phụ nào được quan sát thấy sau khi điều trị.
Nghi vấn
What side effect did you experience after taking the drug?
Bạn đã gặp phải tác dụng phụ nào sau khi uống thuốc?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's side effect was a mild headache.
Tác dụng phụ của bệnh nhân là một cơn đau đầu nhẹ.
Phủ định
The doctor's assessment didn't mention the drug's side effect.
Đánh giá của bác sĩ không đề cập đến tác dụng phụ của thuốc.
Nghi vấn
Is that medicine's side effect dizziness?
Tác dụng phụ của thuốc đó có phải là chóng mặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)