(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ andesine
C1

andesine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

andesin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Andesine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất silicat, một thành viên của chuỗi dung dịch rắn plagioclase feldspar, với công thức hóa học (Na,Ca)Al(Si,Al)Si2O8, trong đó natri (Na) chiếm 50% đến 70% và canxi (Ca) chiếm 50% đến 30%.

Definition (English Meaning)

A silicate mineral, a member of the plagioclase feldspar solid solution series, with the chemical formula (Na,Ca)Al(Si,Al)Si2O8, where sodium (Na) is 50% to 70% and calcium (Ca) is 50% to 30%.

Ví dụ Thực tế với 'Andesine'

  • "Andesine is commonly found in intermediate volcanic rocks like andesite."

    "Andesine thường được tìm thấy trong các loại đá núi lửa trung gian như andesite."

  • "The chemical composition of andesine makes it distinct from other feldspars."

    "Thành phần hóa học của andesine làm cho nó khác biệt so với các fenspat khác."

  • "Andesine crystals can exhibit a slight iridescence under certain lighting conditions."

    "Các tinh thể andesine có thể thể hiện sự óng ánh nhẹ trong điều kiện ánh sáng nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Andesine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: andesine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Andesine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Andesine là một loại feldspar plagioclase trung gian, nằm giữa albite (giàu natri) và anorthite (giàu canxi). Nó thường có màu trắng, xám hoặc hơi vàng. Sự khác biệt về thành phần so với các feldspar khác nằm ở tỷ lệ tương đối của natri và canxi, ảnh hưởng đến các tính chất vật lý và quang học của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc thành phần của một cái gì đó (ví dụ: a mineral of the feldspar group). ‘in’ được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc sự phân bố của andesine trong một địa điểm hoặc bối cảnh cụ thể (ví dụ: andesine in volcanic rocks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Andesine'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist identifies that rock as andesine.
Nhà địa chất xác định tảng đá đó là andesine.
Phủ định
The sample does not appear to be andesine to the naked eye.
Mẫu vật dường như không phải là andesine khi nhìn bằng mắt thường.
Nghi vấn
Does the mineral contain andesine?
Khoáng chất này có chứa andesine không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)