nondisjunction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nondisjunction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không phân ly của một hoặc nhiều cặp nhiễm sắc thể tương đồng hoặc nhiễm sắc tử chị em trong quá trình phân chia tế bào, thường dẫn đến sự phân bố bất thường của nhiễm sắc thể trong các nhân con.
Definition (English Meaning)
The failure of one or more pairs of homologous chromosomes or sister chromatids to separate normally during nuclear division, usually resulting in an abnormal distribution of chromosomes in the daughter nuclei.
Ví dụ Thực tế với 'Nondisjunction'
-
"Nondisjunction during meiosis I can lead to gametes with either two copies or no copies of a particular chromosome."
"Sự không phân ly trong giảm phân I có thể dẫn đến các giao tử có hai bản sao hoặc không có bản sao nào của một nhiễm sắc thể cụ thể."
-
"Nondisjunction can result in Down syndrome."
"Sự không phân ly có thể dẫn đến hội chứng Down."
-
"The frequency of nondisjunction increases with maternal age."
"Tần suất không phân ly tăng theo tuổi mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nondisjunction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nondisjunction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nondisjunction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nondisjunction là một sự kiện quan trọng trong di truyền học, dẫn đến các chứng bệnh như hội chứng Down (do thừa một nhiễm sắc thể số 21). Nó có thể xảy ra trong giảm phân I hoặc giảm phân II (trong quá trình tạo giao tử) hoặc trong nguyên phân (trong các tế bào soma). Hậu quả của nondisjunction phụ thuộc vào thời điểm nó xảy ra và loại tế bào bị ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Nondisjunction in meiosis’ chỉ ra rằng sự không phân ly xảy ra trong quá trình giảm phân. ‘Nondisjunction during anaphase’ chỉ ra rằng sự không phân ly xảy ra trong kỳ sau (anaphase).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nondisjunction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.