(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anew
B2

anew

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

lại từ đầu một cách mới làm mới lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lại một lần nữa, thường là theo một cách khác.

Definition (English Meaning)

Again or once more, typically in a different way.

Ví dụ Thực tế với 'Anew'

  • "We need to look at the problem anew."

    "Chúng ta cần xem xét vấn đề này lại theo một cách mới."

  • "Starting anew after the fire, the family built a stronger house."

    "Bắt đầu lại từ đầu sau vụ hỏa hoạn, gia đình đã xây một ngôi nhà vững chắc hơn."

  • "He approached the task anew, with a positive attitude."

    "Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ lại từ đầu, với một thái độ tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Anew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'anew' nhấn mạnh việc bắt đầu lại hoặc làm lại một việc gì đó, thường với một cách tiếp cận mới hoặc một sự thay đổi nào đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu mới, sự thay đổi hoặc sự cải tiến. Khác với 'again' đơn thuần chỉ lặp lại hành động, 'anew' mang ý nghĩa làm mới, làm khác đi. So sánh với 'afresh' có ý nghĩa tương tự, 'anew' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anew'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)