(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angered
B2

angered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tức giận bực tức nổi giận bị làm cho tức giận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận; bị khiêu khích dẫn đến tức giận.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing anger; provoked to anger.

Ví dụ Thực tế với 'Angered'

  • "She was angered by his constant lies."

    "Cô ấy tức giận bởi những lời nói dối liên tục của anh ta."

  • "The protesters were angered by the government's decision."

    "Những người biểu tình đã tức giận trước quyết định của chính phủ."

  • "He was angered at the lack of respect shown to his colleagues."

    "Anh ấy tức giận vì sự thiếu tôn trọng dành cho đồng nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: anger
  • Adjective: angered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

furious(giận dữ, điên tiết) indignant(phẫn nộ)
irritated(bực mình, khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleased(hài lòng)
happy(vui vẻ, hạnh phúc)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Angered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'angered' thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người sau khi bị một điều gì đó hoặc ai đó làm cho tức giận. Nó nhấn mạnh đến việc một người đã trở nên tức giận, chứ không phải là một người có bản chất dễ tức giận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by with

- 'Angered at': Tức giận về một điều gì đó (ví dụ: 'angered at the decision').
- 'Angered by': Tức giận bởi một ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: 'angered by his behavior').
- 'Angered with': Tức giận với ai đó (ví dụ: 'angered with her brother').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)