animal-borne diseases
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal-borne diseases'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các bệnh lây truyền sang người hoặc động vật khác do động vật mang mầm bệnh, trực tiếp hoặc gián tiếp.
Definition (English Meaning)
Diseases that are transmitted to humans or other animals by animals, either directly or indirectly.
Ví dụ Thực tế với 'Animal-borne diseases'
-
"Animal-borne diseases pose a significant threat to public health worldwide."
"Các bệnh lây truyền từ động vật gây ra mối đe dọa đáng kể đến sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới."
-
"Climate change can influence the distribution of animal-borne diseases."
"Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của các bệnh lây truyền từ động vật."
-
"Public health interventions are crucial for controlling outbreaks of animal-borne diseases."
"Các biện pháp can thiệp y tế công cộng là rất quan trọng để kiểm soát sự bùng phát của các bệnh lây truyền từ động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal-borne diseases'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: animal-borne
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal-borne diseases'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các bệnh truyền nhiễm do động vật mang theo và lây lan. "Animal-borne" nhấn mạnh vai trò của động vật như một phương tiện trung gian truyền bệnh. Nó khác với 'zoonotic diseases', vốn chỉ các bệnh có thể lây truyền *từ* động vật sang người, không nhất thiết phải thông qua một vật trung gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal-borne diseases'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.