animal testing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal testing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng động vật trong các thí nghiệm để xác định độ an toàn hoặc hiệu quả của thuốc, mỹ phẩm hoặc các sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
The use of animals in experiments to determine the safety or efficacy of drugs, cosmetics, or other products.
Ví dụ Thực tế với 'Animal testing'
-
"Animal testing is a controversial practice due to ethical concerns."
"Thử nghiệm trên động vật là một hành động gây tranh cãi do những lo ngại về đạo đức."
-
"Many companies have stopped animal testing for cosmetic products."
"Nhiều công ty đã ngừng thử nghiệm trên động vật đối với các sản phẩm mỹ phẩm."
-
"The debate over animal testing continues, with strong opinions on both sides."
"Cuộc tranh luận về thử nghiệm trên động vật vẫn tiếp tục, với những ý kiến mạnh mẽ từ cả hai phía."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal testing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: animal testing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal testing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực do liên quan đến các vấn đề đạo đức về quyền động vật và sự đau khổ mà động vật có thể phải chịu. Nó khác với 'animal research' (nghiên cứu động vật) ở chỗ 'animal testing' thường liên quan đến việc kiểm tra tính an toàn/hiệu quả của sản phẩm, trong khi 'animal research' có thể bao gồm các nghiên cứu cơ bản về sinh học động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Animal testing on X’ (Thử nghiệm trên động vật đối với X): đề cập đến việc động vật được sử dụng để thử nghiệm chất/sản phẩm X. Ví dụ: ‘Animal testing on mice is common.’ (Thử nghiệm trên chuột là phổ biến).
‘Animal testing for X’ (Thử nghiệm động vật cho mục đích X): đề cập đến mục đích của việc thử nghiệm trên động vật. Ví dụ: ‘Animal testing for cosmetics is controversial.’ (Thử nghiệm trên động vật cho mỹ phẩm gây tranh cãi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal testing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.