experiment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình khoa học được thực hiện để khám phá, kiểm tra một giả thuyết hoặc chứng minh một sự thật đã biết.
Definition (English Meaning)
A scientific procedure undertaken to make a discovery, test a hypothesis, or demonstrate a known fact.
Ví dụ Thực tế với 'Experiment'
-
"The scientists conducted an experiment to test their hypothesis."
"Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ."
-
"Medical experiments are essential for developing new treatments."
"Các thí nghiệm y học rất cần thiết để phát triển các phương pháp điều trị mới."
-
"The company is experimenting with a new marketing strategy."
"Công ty đang thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'experiment' nhấn mạnh vào quá trình thực hiện các bước có kiểm soát để thu thập dữ liệu và rút ra kết luận. Nó khác với 'test', có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc kiểm tra chất lượng hoặc hiệu suất mà không nhất thiết phải có mục tiêu khám phá khoa học. 'Trial' thường được dùng để chỉ một lần thử nghiệm cụ thể, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý hoặc y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống đang được thử nghiệm. Ví dụ: 'The experiment was conducted on rats.' ('với' thì được dùng khi mô tả công cụ hoặc phương pháp được sử dụng trong thí nghiệm. Ví dụ: 'We conducted the experiment with new equipment.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.