(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computer modeling
C1

computer modeling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mô hình hóa bằng máy tính mô phỏng máy tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer modeling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra một mô hình toán học đại diện cho một hệ thống hoặc hiện tượng bằng cách sử dụng máy tính để mô phỏng hành vi của nó.

Definition (English Meaning)

The process of creating a mathematical representation of a system or phenomenon using a computer in order to simulate its behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Computer modeling'

  • "Computer modeling is used extensively in weather forecasting."

    "Mô hình hóa máy tính được sử dụng rộng rãi trong dự báo thời tiết."

  • "Computer modeling allows scientists to test hypotheses without conducting real-world experiments."

    "Mô hình hóa máy tính cho phép các nhà khoa học kiểm tra các giả thuyết mà không cần tiến hành các thí nghiệm trong thế giới thực."

  • "The researchers used computer modeling to simulate the effects of different policies on the economy."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình hóa máy tính để mô phỏng tác động của các chính sách khác nhau đối với nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computer modeling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: computer modeling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

computational modeling(mô hình hóa tính toán)
simulation(mô phỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

finite element analysis(phân tích phần tử hữu hạn)
agent-based modeling(mô hình hóa dựa trên tác nhân)
Monte Carlo simulation(mô phỏng Monte Carlo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Kỹ thuật Toán học ứng dụng

Ghi chú Cách dùng 'Computer modeling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Computer modeling là một kỹ thuật mạnh mẽ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để dự đoán, phân tích và hiểu các hệ thống phức tạp. Nó khác với 'simulation' ở chỗ 'modeling' tập trung vào việc xây dựng mô hình, còn 'simulation' là việc chạy mô hình đó. Nó cũng khác với 'numerical analysis' ở chỗ 'numerical analysis' tập trung vào các thuật toán giải các bài toán, còn 'computer modeling' sử dụng các thuật toán này như một phần của quá trình mô phỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực ứng dụng của mô hình (ví dụ: computer modeling in climate science). for: Được sử dụng để chỉ mục đích của mô hình (ví dụ: computer modeling for predicting stock prices). of: Được sử dụng để chỉ đối tượng được mô hình hóa (ví dụ: computer modeling of fluid dynamics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer modeling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)