livestock management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Livestock management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thực hành nhân giống, nuôi dưỡng và chăm sóc các loài vật nuôi.
Definition (English Meaning)
The practice of breeding, raising, and caring for farm animals.
Ví dụ Thực tế với 'Livestock management'
-
"Effective livestock management is crucial for ensuring food security and animal welfare."
"Quản lý vật nuôi hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và phúc lợi động vật."
-
"Sustainable livestock management practices can help reduce greenhouse gas emissions."
"Các biện pháp quản lý chăn nuôi bền vững có thể giúp giảm lượng khí thải nhà kính."
-
"The course covers various aspects of livestock management, including disease control and nutrition."
"Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của quản lý chăn nuôi, bao gồm kiểm soát dịch bệnh và dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Livestock management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: livestock management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Livestock management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tất cả các khía cạnh của việc quản lý vật nuôi, bao gồm dinh dưỡng, sức khỏe, sinh sản và phúc lợi động vật. Nó bao gồm cả việc quản lý trên đồng cỏ và trong các hệ thống nuôi nhốt. Khác với 'animal husbandry' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các loài vật không được nuôi để lấy thịt, sữa, trứng, như chó mèo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in livestock management**: Sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể trong quản lý vật nuôi. Ví dụ: 'Advances *in livestock management* have improved productivity.'
* **of livestock management**: Sử dụng để chỉ các yếu tố cấu thành hoặc bản chất của quản lý vật nuôi. Ví dụ: 'The principles *of livestock management* are based on scientific research.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Livestock management'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmer had implemented better livestock management, he would have prevented the spread of the disease.
|
Nếu người nông dân đã thực hiện quản lý chăn nuôi tốt hơn, anh ấy đã có thể ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. |
| Phủ định |
If they hadn't invested in advanced livestock management techniques, they wouldn't have seen such a significant increase in production.
|
Nếu họ đã không đầu tư vào các kỹ thuật quản lý chăn nuôi tiên tiến, họ đã không thấy sự gia tăng đáng kể như vậy trong sản xuất. |
| Nghi vấn |
Would the community have benefited from the program if the government had provided more support for livestock management?
|
Cộng đồng có được hưởng lợi từ chương trình nếu chính phủ đã cung cấp nhiều hỗ trợ hơn cho quản lý chăn nuôi không? |