simulated annealing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulated annealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật xác suất để xấp xỉ nghiệm tối ưu toàn cục của một hàm cho trước. Cụ thể, nó là một metaheuristic để xấp xỉ tối ưu hóa toàn cục trong một không gian tìm kiếm lớn cho một bài toán tối ưu hóa.
Definition (English Meaning)
A probabilistic technique for approximating the global optimum of a given function. Specifically, it is a metaheuristic to approximate global optimization in a large search space for an optimization problem.
Ví dụ Thực tế với 'Simulated annealing'
-
"Simulated annealing is often used to solve combinatorial optimization problems."
"Luyện kim mô phỏng thường được sử dụng để giải quyết các bài toán tối ưu hóa tổ hợp."
-
"We applied simulated annealing to find the optimal configuration."
"Chúng tôi đã áp dụng luyện kim mô phỏng để tìm cấu hình tối ưu."
-
"The parameters of the simulated annealing algorithm need careful tuning."
"Các tham số của thuật toán luyện kim mô phỏng cần được điều chỉnh cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simulated annealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: simulated annealing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simulated annealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Simulated annealing được lấy cảm hứng từ quá trình luyện kim, trong đó kim loại được nung nóng và làm nguội từ từ để loại bỏ các khuyết tật. Tương tự, thuật toán này bắt đầu với một giải pháp ngẫu nhiên và dần dần 'làm nguội' hệ thống, chấp nhận các giải pháp xấu hơn với một xác suất giảm dần để tránh bị mắc kẹt trong các cực tiểu cục bộ. Nó phù hợp cho các bài toán tối ưu hóa phức tạp, phi tuyến tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulated annealing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.