(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simulated annealing
C1

simulated annealing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

luyện kim mô phỏng giả lập luyện kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulated annealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật xác suất để xấp xỉ nghiệm tối ưu toàn cục của một hàm cho trước. Cụ thể, nó là một metaheuristic để xấp xỉ tối ưu hóa toàn cục trong một không gian tìm kiếm lớn cho một bài toán tối ưu hóa.

Definition (English Meaning)

A probabilistic technique for approximating the global optimum of a given function. Specifically, it is a metaheuristic to approximate global optimization in a large search space for an optimization problem.

Ví dụ Thực tế với 'Simulated annealing'

  • "Simulated annealing is often used to solve combinatorial optimization problems."

    "Luyện kim mô phỏng thường được sử dụng để giải quyết các bài toán tối ưu hóa tổ hợp."

  • "We applied simulated annealing to find the optimal configuration."

    "Chúng tôi đã áp dụng luyện kim mô phỏng để tìm cấu hình tối ưu."

  • "The parameters of the simulated annealing algorithm need careful tuning."

    "Các tham số của thuật toán luyện kim mô phỏng cần được điều chỉnh cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simulated annealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: simulated annealing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stochastic optimization(tối ưu hóa ngẫu nhiên)
probabilistic optimization(tối ưu hóa xác suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

optimization algorithm(thuật toán tối ưu hóa)
metaheuristic(siêu heuristic)
global optimum(nghiệm tối ưu toàn cục)
local optimum(nghiệm tối ưu cục bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Tối ưu hóa

Ghi chú Cách dùng 'Simulated annealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Simulated annealing được lấy cảm hứng từ quá trình luyện kim, trong đó kim loại được nung nóng và làm nguội từ từ để loại bỏ các khuyết tật. Tương tự, thuật toán này bắt đầu với một giải pháp ngẫu nhiên và dần dần 'làm nguội' hệ thống, chấp nhận các giải pháp xấu hơn với một xác suất giảm dần để tránh bị mắc kẹt trong các cực tiểu cục bộ. Nó phù hợp cho các bài toán tối ưu hóa phức tạp, phi tuyến tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulated annealing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)